Có 1 kết quả:
再衰三竭 zài shuāi sān jié ㄗㄞˋ ㄕㄨㄞ ㄙㄢ ㄐㄧㄝˊ
zài shuāi sān jié ㄗㄞˋ ㄕㄨㄞ ㄙㄢ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weakening and close to exhaustion (idiom); in terminal decline
(2) on one's last legs
(2) on one's last legs
Bình luận 0
zài shuāi sān jié ㄗㄞˋ ㄕㄨㄞ ㄙㄢ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0